Bảng giá sim đẹp tháng 11/2014

MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ: 016.799999.03

0983 82.63.82 == 900K
0985.6888.74 == 350K
0985.6888.71 == 350K
097.662.7997 == 1100k
0988.19.6226 == 1000k
0965.93.7667 == 500k
096789 8.446 == 400k
097.8679.626 == 550K
0975.788.616 == 400K
0982.7888.02 == 350K
0989992.454 == 350K
09.88188.464 == 350K
0977.194.186 == 350K
0983.9888.13 == 450K
09.838382.70 == 300K
----------------------------
09.666.39323 == 400K
0984.959.833 == 400K
0968.966.755 == 350K
0978.661.533 == 350K
0978.511.696 == 400K
---------------------------------
0969663.511 == 350K
0969662.151 == 350K
0969662.505 == 300K
0969660.535 == 300K
0969660.533 == 300K
0969660.131 == 300K
---------------------------
-------VIETTEL-SIM 2 cặp gánh-------
0967 010 665 = 250K
0968 922 171 = 250K
0964.7.05550 = 250K
096.383.4443 = 250K
0968.31.0550 = 250K
0963.76.2442 = 250K
0965.579.522 == 200K
------------------------------
VINAPHONE dưới này là vd một số cách đọc
09.4443.0022 == 350K
0944.939.078 == 400K
0947.969.078 == 400K
0943.899.078 == 350K
0949.919.078 == 400k
0949.16.5078 == 350k
0946.959.078 == 350K
0944.988.078 == 350K
0947.383.078 == 350K tài phát tài không thất bát
0943.383.078 == 350K tài phát tài không thất bát
09455.79.078 == 350K thần tài không thất bát
09431.79.078 == 300K thần tài không thất bát
0947.229.078 == 300K mãi mãi thọ không thất bát
09426.79.078 == 300K thần tài không thất bát
09476.79.078 == 300K thần tài không thất bát
0944.559.078 == 300K
09.4344.5078 ==300K
0949.646.078 == 300K
0948.525.078 == 300K
0943.343.078 == 300K
0949.323.078 == 300Ktài mãi tài không thất bát
0942.171.078 == 300K
0946.121.078 == 300K
0947.060.078 == 300K
094.663.5078 == 300K
0945.177.078 == 300K
0943.449.078 == 300K

------------------------------------
096.3939.883 == 2,1tr
098.559.8879 == 1.1tr
0965.919.879 == 1.1tr
0969.360.868 == 1.1tr
09664.90.868 == 1.1tr
096.23678.86 == 900K
0965.313138 == 900K
0966.174.688 == 900K
09.6787.8586 == 700K
0967.347.866 == 700K
0967.354.886 == 700K
0967.573.886 == 700K
0966.01.6968 == 700K
096.386.2968 == 600K
0965.80.6986 == 600K
0966.17.2286 == 600K
0969.44.8986 == 600K
09.656568.39 == 700K
0963.10.3339 == 700K
096.2368.139 == 600K
096.555567.4 == 600K
09.6555543.0 == 600K
0968.293.298 == 600K
09823.87.168 == 500K
0973.365.996 == 450K
0965.911192 == 450K
09.666.39323 == 450K
0967 97.10.97 == 400K
0965.721.751 == 350K
------------------------------------
097.662.7997 == 1100k
0988.19.6226 == 1000k
097.662.7997 == 1,3tr
096.559.7997 == 1tr
0965.93.7997 == 1000K
0965.76.7997 == 900K
0965.47.7997 == 700K
0965.37.7997 == 700K
0965.46.7997 == 700K
0965.34.7997 == 700K
---------------------------------
0963.811.535 == 400K
0963.3579.53 == 300K
0963.369.434 == 300K
0983.7700.53 == 300K
0963.8800.47 == 300K
0973.454.460 == 250K
0985.151.622 == 350K
09676667.13 == 350K

0975.162.086 == 450K
0983.917.086 == 450K
0964.807.386 == 500K
0968 40.18.79 == 600K
---------------------------
0966.979.003 == 500K
0988 20.03.81 == 500K
0975.292.335 == 450K
0972.388.024 == 400K
0972.646.227 == 400K
0962.202.337 == 400K
09.6462.3575 == 300K
0962.0.52522 == 450K
0968.131.055 == 350K
0965.966.757 == 400K
0963.009.722 == 400K
0963.949.855 == 400K
0965.990.557 == 400K
0965.96.7727 == 350K
096.7772.544 == 300K
0983.79.4114 == 550K
0969.489.005 == 300K
0975.085.389 == 350K
0969.590.558 == 400K
0969.500.397 == 300K
0962.335.303 == 400K
0988.72.8313 == 300K
0966.015.897 == 200K
----------------------------
SIM NĂM SINH
O1688.40.1988 == 400K
O1687.82.1988 == 400K
O165.368.1988 == 450K
O1693.09.1988 == 400K
O1628.34.1998 == 400K
O1639.55.1989 == 450K
O1663.90.1989 == 400K
O1656.96.1998 == 450K

098.6565 330 == 450k
0984 885 363 == 500k
0984.202.995 == 500k
0989 252 995 == 500k
0989 343 994 == 550k
0974.559.665 == 500k
0982.656.313 == 500k
0966 595 161 == 500k
0962.665.181 == 450k
0962.155.661 == 450k
0962.182.082 == 500k
09685.47774 == 450k
0987.552.191 == 450k
096612.62.72 == 550k
0988 733 466 == 500k
097 8688 121 == 450k
0974 181 338 == 450k
0989 882 066 == 500k
0986 909 881 == 500k
0986 616 114 == 500k
0984 311 889 == 500k
09.838.22252 == 550k
0964 484 883 == 500k
096 2929 466 == 550k
0964 533.007 == 500k
0965 699 181 == 500k
0976 366 004 == 500k
0989 373 881 == 500k
097.9994.118 == 450k
0965.029994 == 500k
0963.769994 == 500k
0963.272.995 ==500k
0969.662.155 == 450k
096.5551.499 == 450k
096 523 8778 == 450k
0964.202.191 == 450k
09.6789.7062 == 400k
0.969994.232 == 400k
0969.989.110 == 400k
0.969994.711 == 400k
0964.996.355 == 400k
0965.6611.60 == 400k
096.3838.774 == 400k

Call hoặc SMS : 016.799999.03
- Cách thức giao dịch:
1. Nếu quý khách ở Hà Nội thì tới cửa hàng nhận sim hoặc mình sẽ giao sim tận nơi trong nội thành Hà Nội, phí ship: 20K.
2. Quý khách ở xa thì SMS họ tên + địa chỉ mình gửi chuyển phát nhanh về tận nhà, nhận đc sim thanh toán tiền luôn cho bưu điện, phí ship: 20K ( nếu bạn có người thân ở hà nội thì nhờ họ qua lấy hoặc mình sẽ giao sim cho họ luôn )
3. Tất cả là sim trả trước. Rất nhiều ưu đãi: thẻ nạp đầu KM 100%, 5 thẻ tiếp theo KM 50%, tài khoản 410K (trong đó: tk ban đầu 50K, mỗi tháng cộng thêm 30K trong 12 tháng (chỉ áp dụng với sim Viettel)).
4. Vào tên chính chủ cho khách khi nhận sim miễn phí đối với sim Viettel, sim Vinaphone và Mobiphone thêm 30K tiền phí (hoặc quý khách tự đi vào tên)

BẢNG GIÁ BÁN LẺ THẺ ĐIỆN THOẠI


* Chiếu khấu giá Viettel, Vinaphone, Mobifone
Mệnh giá
Giá bán
Giảm giá 4% Viettel , 4.2% Vinaphone Mobifone
10.000
9.600
20.000
19.200
30.000
28.800
50.000
48.000
100.000
96.000
200.000
192.000
300.000
288.000
500.000
480.000


* Chiếu khấu giá VNMobile, Gmobile
Mệnh giá
Giá bán
Giảm giá 5% VNMobile, Gmobile
10.000
9.500
20.000
19.000
30.000
28.500
50.000
47.500
100.000
95.000
200.000
190.000
300.000
285.000
500.000
475.000


* Chiếu khấu giá Sfone
Mệnh giá
Giá bán
Giảm giá 10% cho Sfone
10.000
9.000
20.000
18.000
30.000
27.000
50.000
45.000
100.000
90.000
200.000
180.000
300.000
270.000
500.000
450.000

Giảm giá 2% khi nạp Homephone
* Thanh toán qua ví NgânLượng: miễn phí
* Thanh toán qua eBanking: 1%
* Thanh toán Visa, Master: 2.7%